Có 2 kết quả:
份子錢 fèn zi qián ㄈㄣˋ ㄑㄧㄢˊ • 份子钱 fèn zi qián ㄈㄣˋ ㄑㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
gift money (on the occasion of a wedding etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
gift money (on the occasion of a wedding etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0